ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 21BA119 | NGUYỄN THANH DIỄM | THÚY | 14/10/2002 | 21DM1 | ||||
20 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
32 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |