ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
15 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
32 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 22CE050 | ĐOÀN THANH | LINH | 29/02/2004 | 22ES | ||||
35 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
36 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
38 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 |