ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20BA205 | Ngô Thị Thanh | Nhung | 06/03/2002 | 20DM | ||||
9 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20BA235 | Trần Thị | Sương | 15/05/2002 | 20DM | ||||
15 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
25 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
27 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
28 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
31 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
33 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
36 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20BA114 | Trần Anh | Vũ | 12/12/2001 | 20GBA |