ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
7 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT509 | Đinh Thành | Tài | 08/02/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
21 | 22IT.EB072 | PHAN HỮU | THẮNG | 02/02/2004 | 22ITe | ||||
22 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
28 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 |