ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT744 | Đỗ Minh | Nhật | 14/10/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
12 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
28 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
32 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
34 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
35 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 | ||||
36 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |