ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT591 | Hoàng Trọng | Bách | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
3 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
6 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
12 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
16 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
19 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
23 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
27 | 21BA088 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LY | 13/02/2003 | 21DM1 | ||||
28 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
29 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
30 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
31 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
32 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
33 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
34 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 |