ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
3 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
6 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
10 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
12 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
13 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
16 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
20 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
24 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
25 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
29 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
31 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
32 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
33 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||
34 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |