ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
10 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
14 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
15 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
23 | 21BA082 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | 01/03/2003 | 21DM1 | ||||
24 | 21IT411 | LÊ VĂN | HUY | 06/04/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
26 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 19IT168 | Trương Quốc | Khánh | 19/08/2001 | 19IT3 | ||||
28 | 22IT148 | VÕ HOÀNG GIA | KIỆT | 08/10/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
31 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
33 | 22DM061 | HOÀNG NGUYỄN TUỆ | MY | 11/08/2004 | 22DM | ||||
34 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
35 | 22DM068 | BÙI NGUYỄN HẠNH | NGUYÊN | 22/08/2004 | 22DM |