ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (6) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
2 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
5 | 21EL045 | NGUYỄN THỊ | NHỊ | 05/04/2003 | 21EL | ||||
6 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
9 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
15 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
16 | 21IT441 | NGUYỄN VĂN | SAO | 17/02/2003 | 21NS | ||||
17 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
24 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
26 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
27 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
29 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
30 | 19IT364 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 10/02/2001 | 19IT5 | ||||
31 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
32 | 21IT250 | TỮNG | 18/07/2003 | 21JIT | |||||
33 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
34 | 19IT060 | Nguyễn Chơn | Uy | 01/10/2001 | 19IT1 | ||||
35 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |