ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT202 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 15/09/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
9 | 20IT308 | Trịnh Võ Minh | Dũng | 14/10/2002 | 20DA | ||||
10 | 22IM004 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 29/01/2004 | 22IM | ||||
11 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
14 | 21BA141 | LÊ THỊ BÍCH | HIỂN | 19/11/2003 | 21DM2 | ||||
15 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | ||||
17 | 19CE015 | Nguyễn Tấn | Hiếu | 22/12/2001 | 19CE | ||||
18 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | ||||
19 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | ||||
23 | 20IT548 | Alăng Thị Thanh | Lam | 15/08/2002 | 20DA | ||||
24 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | ||||
25 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | ||||
26 | 20IT439 | Tán Thị Thanh | Liên | 24/05/2002 | 20DA | ||||
27 | 20IT708 | Phạm Viết | Linh | 02/06/2002 | 20DA | ||||
28 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
29 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | ||||
30 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | ||||
31 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | ||||
32 | 22BA058 | NGUYỄN THỊ PHÚC | NGÂN | 18/09/2004 | 22BA | ||||
33 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
34 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | ||||
35 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA |