ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (7) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22BA069 | HUỲNH THỊ XUÂN | NHI | 10/12/2004 | 22BA | ||||
2 | 22BA076 | TRẦN BÙI QUỲNH | NHƯ | 26/01/2004 | 22BA | ||||
3 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | ||||
4 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
9 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
11 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT338 | Bùi Kim | Sơn | 08/12/2002 | 20DA | ||||
13 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | ||||
14 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
15 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
18 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
19 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | ||||
20 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | ||||
23 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | ||||
24 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
25 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
26 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | ||||
27 | 20IT462 | Đào Thị Thúy | Vân | 06/12/2002 | 20DA | ||||
28 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | ||||
29 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | ||||
30 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | ||||
31 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | ||||
32 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | ||||
33 | 21BA269 | NGUYỄN TRẦN HOÀI | Ý | 13/12/2003 | 21DM2 |