ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT086 | Phan Hồng | Ân | 30/09/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
5 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
8 | 20BA066 | Trần Thị Mỹ | Diệu | 15/04/2002 | 20EC | ||||
9 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
15 | 21EL011 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 12/07/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL013 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 13/02/2003 | 21EL | ||||
17 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
19 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
23 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
24 | 20BA081 | Trần Nguyên | Huy | 23/10/2002 | 20GBA | ||||
25 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
26 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
27 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | ||||
28 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
29 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
30 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
31 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
32 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
33 | 21EL031 | TRẦN THỊ XUÂN | MAI | 24/01/2003 | 21EL | ||||
34 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
35 | 21EL034 | VÕ THỊ TRÀ | MY | 27/09/2003 | 21EL |