ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21EL039 | TRẦN CẢNH | NGHĨA | 15/05/2003 | 21EL | ||||
2 | 21EL041 | TRẦN MẠNH | NGUYÊN | 04/05/2003 | 21EL | ||||
3 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
4 | 21EL043 | ĐẶNG ĐỨC MINH | NHẬT | 17/12/2003 | 21EL | ||||
5 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 21EL049 | HỒ THỊ THU | PHƯƠNG | 14/06/2003 | 21EL | ||||
10 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | ||||
11 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
12 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
13 | 21BA171 | VÕ THỊ | SEN | 09/08/2003 | 21DM2 | ||||
14 | 21EL056 | ĐINH NGỌC THANH | SƠN | 29/06/2003 | 21EL | ||||
15 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
19 | 21EL059 | DƯƠNG THỊ | THẮM | 27/12/2003 | 21EL | ||||
20 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
23 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
24 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
25 | 21EL064 | ĐẶNG THỊ THANH | THÚY | 07/09/2003 | 21EL | ||||
26 | 21EL067 | CAI THỊ | TRÂM | 21/10/2003 | 21EL | ||||
27 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | ||||
28 | 21EL073 | LÊ NGUYỄN ĐOAN | TRINH | 05/07/2003 | 21EL | ||||
29 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
30 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
31 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
32 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
33 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
34 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC |