ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 21AD017 | ĐOÀN THỊ MỸ | DIỆU | 01/07/2003 | 21AD | ||||
4 | 21AD018 | NGUYỄN TỐ | DIỆU | 29/11/2003 | 21AD | ||||
5 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
6 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
7 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT605 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 26/09/2003 | 21KIT | ||||
10 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
12 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
18 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
19 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
22 | 22CE046 | NGÔ ANH | KHÔI | 01/03/2004 | 22ES | ||||
23 | 21AD036 | TRẦN TẤN | KIỆT | 24/09/2003 | 21AD | ||||
24 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
26 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
28 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
29 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
30 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS |