ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
4 | 21AD044 | TRẦN PHẠM SONG | NGUYÊN | 20/06/2003 | 21AD | ||||
5 | 21BA165 | LÊ UYÊN | NHI | 04/10/2003 | 21DM2 | ||||
6 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
8 | 20BA034 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 13/07/2002 | 20DM | ||||
9 | 21ET042 | LƯU NAM | SƠN | 21/09/2003 | 21ET | ||||
10 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
18 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
22 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
23 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
24 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
25 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
26 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
27 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
28 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS | ||||
29 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 20BA220 | Lưu Hòa | Ý | 12/01/2002 | 20GBA |