ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kinh tế vĩ mô (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF001 | Đặng Nguyễn Trâm | Anh | 02/03/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
4 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
6 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
7 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
8 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
9 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
10 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
12 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
14 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
16 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
17 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
18 | 23EF018 | Huỳnh Ngọc Khải | Huyền | 22/07/2005 | 23EF | ||||
19 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
20 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
21 | 23EF022 | Trương Đinh Thúy | Lãnh | 12/01/2005 | 23EF | ||||
22 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
23 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
24 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
25 | 23EF028 | Hoàng Thị Minh | Ngọc | 16/05/2005 | 23EF | ||||
26 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
27 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 |