ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kinh tế vĩ mô (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM001 | Hoàng Văn | Ái | 30/07/2005 | 23IM | ||||
2 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23IM002 | Mai Tuấn | Anh | 21/07/2005 | 23IM | ||||
5 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
6 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
7 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
8 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
9 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
11 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
12 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
13 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
14 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
15 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
17 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
18 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
19 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
21 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM | ||||
22 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
23 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
24 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
25 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
26 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM | ||||
28 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
30 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 |