ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (1)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT.B010 | Võ Ngọc | Bảo | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT.B020 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 07/10/2005 | 23MC | ||||
6 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
8 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
9 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
12 | 22IT064 | NGUYỄN VĂN | ĐIỀM | 09/09/2004 | 22GIT | ||||
13 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT071 | Lê Thị Thu | Hiền | 25/08/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT093 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 27/03/2005 | 23GIT | ||||
22 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
23 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
24 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
25 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
31 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
32 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
33 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23GITB | ||||
34 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23GITB | ||||
35 | 23IT.B111 | Nguyễn Hồng Tuấn | Lâm | 15/06/2005 | 23GITB | ||||
36 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23GIT | ||||
37 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
38 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
39 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23GIT | ||||
40 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
41 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
42 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT |