ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (2)_GIT | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT211 | Trần Thanh | Phong | 30/09/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
9 | 23IT251 | Trương Công | Thành | 08/03/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT.B220 | Bùi Minh | Tiến | 05/01/2005 | 23GITB | ||||
12 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
14 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
16 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT.B246 | Trần Quang | Vinh | 03/06/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT.B250 | Lưu Văn | Vũ | 20/07/2005 | 23GITB | ||||
19 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||
20 | 23IT328 | Dư Thị Như | Yến | 16/10/2005 | 23GIT |