ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (16) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE005 | TRÀ QUANG NGỌC | ẨN | 17/07/2004 | 22IC | ||||
2 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23ITe1 | ||||
3 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
5 | 23IT.EB005 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 07/11/2005 | 23ITe1 | ||||
6 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB007 | Nguyễn Gia | Bảo | 25/04/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB015 | Nguyễn Anh | Cường | 04/04/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
12 | 23IT.EB018 | Lê Quốc | Đạt | 05/09/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
15 | 23IT.EB029 | Đỗ Xuân | Hải | 17/02/2005 | 23ITe1 | ||||
16 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
17 | 23IT.EB033 | Đặng Lê Khánh | Hòa | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23IT.EB032 | Trương Thị Mỹ | Hoa | 22/09/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23ITe2 | ||||
22 | 23IT.EB046 | Phan Nguyễn Phúc | Huy | 08/04/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
27 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT.EB057 | Nguyễn Bảo Quang | Minh | 14/02/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB060 | Lê Công Quốc | Mỹ | 17/11/2005 | 23ITe2 | ||||
30 | 23IT.EB062 | Nguyễn Thanh Thiên | Ngân | 18/07/2005 | 23ITe2 | ||||
31 | 23IT.EB063 | Lê Văn | Ngọc | 04/09/2005 | 23ITe1 |