ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (3)_ITe | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
4 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
7 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.EB080 | Nguyễn Ngọc | Quang | 07/02/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.EB084 | Đinh Thị Ánh | Sáng | 09/05/2005 | 23ITe2 | ||||
10 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB090 | Hoàng Xuân | Tân | 17/04/2004 | 23ITe2 | ||||
12 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
14 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 23IT.EB094 | Võ Quyết | Thắng | 22/03/2003 | 23ITe2 | ||||
16 | 23IT.EB097 | Hoàng Minh | Thảo | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
17 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
18 | 23IT.EB100 | Lê Tấn | Thịnh | 24/05/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT.EB104 | Lê Quang | Thọ | 25/07/2005 | 23ITe2 | ||||
20 | 23IT.EB106 | Lê Nhật | Thuận | 20/09/2005 | 23ITe2 | ||||
21 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
23 | 21IT522 | VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
24 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
25 | 23IT.EB113 | Đoàn Anh | Tuấn | 10/10/2005 | 23ITe1 | ||||
26 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
27 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
28 | 23IT.EB121 | Đỗ Tiến | Vượng | 13/08/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 |