ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (4)_ITe | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.EB002 | Đào Vũ | Anh | 10/01/2005 | 23ITe2 | ||||
2 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
3 | 23IT.EB009 | Phạm Quốc | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe1 | ||||
4 | 23IT.EB011 | Tăng Thị | Bình | 28/06/2005 | 23ITe1 | ||||
5 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
7 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
8 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
9 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
10 | 23IT.EB021 | Hoàng Văn | Đức | 29/08/2005 | 23ITe1 | ||||
11 | 23IT.EB023 | Võ Đình Minh | Đức | 14/01/2005 | 23ITe1 | ||||
12 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
13 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
14 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
15 | 23IT.B053 | Phan Minh | Hiền | 12/08/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
17 | 23IT.EB035 | Nguyễn Khánh | Hòa | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
18 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
19 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
20 | 23IT.EB043 | Huỳnh Ngọc | Huy | 15/11/2005 | 23ITe1 | ||||
21 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
22 | 23IT.EB048 | Lê Thị Thanh | Huyền | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
23 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
24 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
25 | 22IT.B120 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 18/10/2004 | 22KIT | ||||
26 | 22IT.B134 | HUỲNH THỊ | MINH | 06/04/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT.EB051 | NGUYỄN NHẬT | MINH | 28/07/2004 | 22KIT | ||||
28 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
29 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
30 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 |