ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23IT2B | ||||
2 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23IT3 | ||||
17 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 22CE036 | CAO ĐẠI | HOÀNG | 02/10/2004 | 22IC | ||||
19 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 22IT100 | PHAN GIA | HOÀNG | 02/01/2003 | 22IR | ||||
21 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B075 | Lê Quốc | Huy | 10/06/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23CE.B012 | Trần Đức | Huy | 06/10/2005 | 23IC | ||||
27 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | ||||
29 | 23NS047 | Trần Nguyên | Khoa | 01/01/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
31 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 |