ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23DA036 | Lê Thị Diệu | Mai | 25/09/2005 | 23DA | ||||
3 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23IT3B | ||||
5 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
7 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.B172 | Trần Thu | Phương | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 22NS066 | LƯU NHƯ | THẮNG | 24/02/2004 | 22NS | ||||
13 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT256 | Trần Mạnh | Thắng | 07/08/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B200 | Nguyễn Hữu | Thành | 06/12/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
17 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | ||||
23 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B227 | Nguyễn Huy | Toàn | 24/03/2005 | 23SE5 | ||||
25 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.B235 | Trịnh Hoàng | Trọng | 22/11/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT297 | Nguyễn Anh | Tuấn | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC | ||||
33 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |