ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23IT1B | ||||
3 | 23IT006 | Phan Quốc | Anh | 18/04/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23IT2B | ||||
7 | 23DA012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 21/10/2005 | 23DA | ||||
8 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23IT3 | ||||
9 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
10 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT077 | Nguyễn Trung | Hiếu | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT114 | Nguyễn Hữu | Hưng | 02/06/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23IT1B | ||||
21 | 21DA024 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 27/02/2003 | 21DA | ||||
22 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23DA032 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 26/09/2005 | 23DA | ||||
25 | 23IT148 | Võ Đình | Lộc | 01/01/2005 | 23SE2 | ||||
26 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
27 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
28 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23DA035 | Trần Văn | Long | 04/06/2005 | 23DA | ||||
30 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23IT1B | ||||
31 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23DA039 | Lê Thị Trà | My | 24/10/2005 | 23DA | ||||
33 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
34 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
35 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
36 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
37 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
38 | 23DA047 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 01/02/2005 | 23DA | ||||
39 | 23IT190 | Nguyễn Kim Thành | Nhân | 16/12/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23IT3 |