ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA052 | Lê Thị Hồng | Nhung | 25/01/2005 | 23DA | ||||
2 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT231 | Nguyễn Văn | Rin | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 22IT.B175 | VÕ VĂN CÔNG | RIN | 11/04/2004 | 22MCB | ||||
8 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
10 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
16 | 23IT.B224 | Mai Văn | Tỉnh | 17/07/2005 | 23IT1B | ||||
17 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
18 | 23IT.B231 | Phạm Như Quốc | Triều | 30/07/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT293 | Huỳnh Tuấn | Tú | 13/02/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 22CE090 | PHẠM VĂN | TƯỜNG | 24/07/2004 | 22IC | ||||
21 | 23IT.B247 | Võ Văn | Vinh | 19/12/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT321 | Đào Thanh | Vương | 04/04/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT322 | Hồ Ngọc Thảo | Vy | 07/10/2005 | 23IT3 | ||||
24 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC |