ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT012 | La Gia | Bảo | 22/01/2005 | 23SE3 | ||||
3 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23IT3B | ||||
4 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT049 | Nguyễn Phú | Đạt | 12/11/2004 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT125 | Nguyễn Đức | Khánh | 12/04/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
23 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23IT2 | ||||
27 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
30 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
31 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
33 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
34 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
35 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 |