ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT047 | Hoàng Phúc | Đạt | 29/03/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
8 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23IT1 | ||||
15 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
16 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
17 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23IT3 | ||||
20 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
27 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
29 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23IT3 | ||||
31 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
32 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
33 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23IT1 |