ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23IT4 | ||||
5 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
6 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 23IT235 | Hồ Văn | Sơn | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
15 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
16 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT246 | Trần Văn | Tây | 03/09/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT269 | Nguyễn Văn | Thuận | 18/02/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT289 | Phùng Tiến | Trung | 22/07/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT312 | Bùi Đặng Quang | Vinh | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
32 | 23IT317 | Nguyễn Huy | Vũ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
33 | 23IT324 | Trương Thị Diệu | Vy | 07/01/2005 | 23MC |