ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT002 | Đoàn Quang Tuấn | An | 03/11/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
10 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
11 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT070 | Dương Thị Thúy | Hiền | 09/08/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
20 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT133 | Đoàn Tuấn | Kiệt | 20/12/2003 | 23MC | ||||
27 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23IT4 | ||||
28 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23SE1 | ||||
29 | 22NS031 | PHẠM HOÀNG | LÂM | 22/05/2004 | 22DA | ||||
30 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23IT2 | ||||
32 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
33 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 |