ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2.302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT164 | Nguyễn | Minh | 23/07/2005 | 23SE3 | ||||
2 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23IT2 | ||||
6 | 23IT181 | Lê Chí Hiếu | Nguyên | 19/01/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT185 | Nguyễn Văn Khôi | Nguyên | 20/02/2005 | 23SE3 | ||||
9 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
10 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B159 | Đoàn Kim | Oanh | 19/09/2002 | 23IT3B | ||||
12 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23IT1 | ||||
17 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23IT3 | ||||
22 | 23IT268 | Nguyễn Đức | Thuận | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT273 | Nguyễn Thị Thùy | Tiến | 01/01/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT277 | Bùi Nguyễn | Toàn | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23IT294 | Lê Hữu Anh | Tú | 12/07/2005 | 23SE3 | ||||
28 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT304 | Lê Phạm Hùng | Vĩ | 25/08/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT314 | Phạm Võ Tuấn | Vinh | 17/09/2005 | 23SE3 | ||||
31 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
32 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 22IT.B253 | LA HOÀNG NHẬT | Ý | 02/03/2004 | 22SE2B |