ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
4 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23IT3 | ||||
5 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
7 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 22AD006 | DƯƠNG CÔNG | CƯỜNG | 02/01/2004 | 22AD | ||||
9 | 22DA013 | LÊ BÁ | DŨNG | 19/08/2004 | 22DA | ||||
10 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
13 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT.B074 | Lê Quang | Huy | 23/08/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23IT2B | ||||
21 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23IT3B | ||||
22 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
25 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 |