ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
5 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
6 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
9 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT.B193 | Phùng Đức | Tài | 06/02/2005 | 23SE4 | ||||
12 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | ||||
18 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B | ||||
24 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT.B251 | Võ Văn Hoàng | Vũ | 12/06/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 |