ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23IT020 | Lê An | Bình | 07/04/2005 | 23IT3 | ||||
3 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
4 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
5 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
6 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
7 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
8 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
9 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
10 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
11 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
12 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
13 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
14 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
15 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
16 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
17 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
18 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
19 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
21 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
22 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
23 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
24 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
25 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
26 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
27 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
28 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
29 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
30 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI |