ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: D2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
2 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
3 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
5 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
6 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
7 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
8 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
9 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
10 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
11 | 23CE065 | Nguyễn Lê Minh | Sang | 28/11/2005 | 23IC | ||||
12 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
13 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
14 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
15 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
16 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
18 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
19 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT265 | Nguyễn Xuân | Thọ | 24/10/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
22 | 23IT278 | Trương Phước | Toàn | 18/04/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT280 | Huỳnh Thị Đài | Trang | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
25 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
26 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
27 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
28 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
29 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
30 | 23IT309 | Nguyễn Hữu | Việt | 19/09/2005 | 23SE1 | ||||
31 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
32 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
34 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
35 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||
36 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI |