ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (12) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DA034 | Trần Thị Yến | Linh | 09/04/2005 | 23DA | ||||
2 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23IT3 | ||||
3 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
4 | 23IT159 | Nguyễn Đình | Mạnh | 15/06/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
6 | 23DA042 | Trương Thị | Ngân | 17/01/2005 | 23DA | ||||
7 | 23DA044 | Đoàn Thảo | Nguyên | 04/03/2005 | 23DA | ||||
8 | 23DA045 | Trần Khôi | Nguyên | 29/08/2004 | 23DA | ||||
9 | 23DA046 | Trịnh Minh | Nguyên | 30/03/2005 | 23DA | ||||
10 | 23DA048 | Đặng Minh | Nhật | 14/04/2005 | 23DA | ||||
11 | 23DA049 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 16/03/2005 | 23DA | ||||
12 | 23DA050 | Doãn Phan Quỳnh | Như | 23/07/2005 | 23DA | ||||
13 | 23DA051 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 02/03/2005 | 23DA | ||||
14 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23IT4 | ||||
15 | 23DA054 | Lê Văn | Quyết | 25/01/2005 | 23DA | ||||
16 | 23DA055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 25/08/2005 | 23DA | ||||
17 | 23DA057 | Đỗ Thị Ngọc | Sương | 09/07/2005 | 23DA | ||||
18 | 23DA058 | Châu Nguyễn Minh | Tâm | 05/12/2005 | 23DA | ||||
19 | 23DA059 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 10/04/2005 | 23DA | ||||
20 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23DA060 | Võ Hòa | Thương | 23/11/2005 | 23DA | ||||
22 | 23DA061 | Hồ Thị Thủy | Tiên | 21/07/2005 | 23DA | ||||
23 | 23DA062 | Tăng Thùy | Tiên | 16/04/2005 | 23DA | ||||
24 | 23DA063 | Trần Ngô | Toàn | 22/03/2005 | 23DA | ||||
25 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
26 | 23DA066 | Hồ Thị Thùy | Trang | 05/07/2005 | 23DA | ||||
27 | 23DA067 | Nguyễn Thu | Trang | 19/03/2005 | 23DA | ||||
28 | 23DA068 | Nguyễn Văn | Tuấn | 20/08/2005 | 23DA | ||||
29 | 23IT320 | Trần Thanh | Vũ | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
30 | 23DA070 | Nguyễn Chí | Vỹ | 11/12/2005 | 23DA | ||||
31 | 23DA071 | Lê Thị Như | Ý | 04/04/2005 | 23DA |