ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (13) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23IT060 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 07/10/2005 | 23MC | ||||
9 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT121 | Nguyễn Văn | Khang | 01/09/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT160 | Văn Công | Mạnh | 11/04/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
21 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | ||||
23 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
24 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT194 | Võ Đức | Nhân | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
27 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
31 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
32 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
33 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
34 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
35 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
36 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
38 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
39 | 23IT248 | Nguyễn Đình | Thái | 02/09/2005 | 23IT1 | ||||
40 | 23IT255 | Phạm Quốc | Thắng | 01/07/2005 | 23SE1 |