ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (15) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
8 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
9 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
11 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
13 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
14 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
15 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
16 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
17 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
19 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23ES | ||||
20 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
21 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
22 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23CE053 | Trần Hữu | Nhựt | 14/06/2005 | 23IC | ||||
25 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
26 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
27 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
28 | 22CE064 | NGUYỄN THỊ THANH | PHƯƠNG | 01/01/2004 | 22ES | ||||
29 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
30 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
31 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
32 | 23CE070 | Lê Phú | Tài | 07/11/2005 | 23IC | ||||
33 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
34 | 22DA067 | LA HOÀNG | THÁI | 15/08/2004 | 22DA | ||||
35 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23ES | ||||
36 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
37 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
38 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
39 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
40 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ES |