ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (16) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
2 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE004 | Phan Thị Kỳ | By | 03/01/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
7 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
10 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
11 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
14 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
15 | 23CE.B005 | Phạm Văn | Đức | 11/02/2005 | 23ES | ||||
16 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
18 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
20 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
22 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
23 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
25 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
26 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
27 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
28 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
29 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
30 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
31 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
32 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
33 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
34 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
35 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
36 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23IT2 | ||||
37 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
38 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
39 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
40 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES |