ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Đại số tuyến tính (16) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
5 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE069 | Lê Huy | Sơn | 14/10/2005 | 23IC | ||||
11 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
13 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
14 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
15 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
16 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23IC | ||||
17 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
18 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23ES | ||||
19 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
20 | 23CE.B027 | Nguyễn Quang | Trường | 18/07/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
22 | 23CE089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/12/2005 | 23ES | ||||
23 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
24 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23CE092 | Nguyễn Hoàng | Việt | 04/08/2005 | 23IC | ||||
26 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
27 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES |