ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (13)_GBA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE005 | TRÀ QUANG NGỌC | ẨN | 17/07/2004 | 22IC | ||||
2 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
3 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
4 | 23BA003 | Nguyễn Thị Á | Âu | 26/11/2005 | 23BA | ||||
5 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
6 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
8 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
9 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
10 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
12 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
13 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
15 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
17 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
18 | 20BA131 | Quảng Tấn | Hưng | 02/01/2002 | 20EC | ||||
19 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
20 | 22DA043 | HUỲNH THỊ MỸ | LINH | 29/10/2004 | 22DA | ||||
21 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
27 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
28 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
29 | 22DA047 | TRẦN THỊ | MINH | 04/02/2004 | 22DA | ||||
30 | 22DA048 | LÊ HÀ | MY | 17/09/2004 | 22DA | ||||
31 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
32 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
33 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
34 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
35 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA |