ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (13)_GBA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
2 | 22CE063 | NGÔ HOÀNG | PHÚC | 02/05/2004 | 22ES | ||||
3 | 23DM096 | Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23GBA | ||||
4 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
5 | 23DM094 | Nguyễn Uyên | Phương | 10/03/2005 | 23GBA | ||||
6 | 22CE068 | TRẦN MINH | QUÂN | 15/02/2004 | 22IC | ||||
7 | 22DA062 | HỒ BÍCH | QUYÊN | 28/12/2004 | 22DA | ||||
8 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
9 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
10 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||
12 | 22IT.B188 | LÊ BÁ | THANH | 15/10/2004 | 22SE1B | ||||
13 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
15 | 22IT283 | VÕ VĂN | THỊNH | 12/02/2002 | 22IR | ||||
16 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
17 | 22DA078 | PHẠM ÁNH | THƯ | 16/08/2004 | 22DA | ||||
18 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23DM133 | Trần Phương | Thư | 03/05/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
21 | 20BA237 | Phạm Sỹ Đức | Trí | 10/09/2002 | 20GBA | ||||
22 | 23BA067 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/12/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23DM143 | Trần Thị Ngọc | Trúc | 03/03/2005 | 23GBA | ||||
24 | 21IT053 | PHẠM QUANG | TRUNG | 06/08/2003 | 21GIT | ||||
25 | 23BA068 | Lê Thị Thanh | Tuyến | 16/09/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23DM146 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 17/10/2005 | 23GBA | ||||
27 | 23DM147 | Trần Thị Thảo | Vân | 09/03/2005 | 23GBA | ||||
28 | 23DM148 | Trần Thị Thùy | Vân | 02/11/2005 | 23GBA | ||||
29 | 23DM149 | Hoàng Thị Ái | Vi | 24/01/2005 | 23GBA | ||||
30 | 21IT252 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 25/11/2003 | 21NS | ||||
31 | 23DM152 | Nguyễn Long | Vũ | 29/07/2005 | 23GBA | ||||
32 | 23BA076 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 08/04/2005 | 23BA | ||||
33 | 23DM155 | Phạm Ngọc Bảo | Vy | 06/10/2005 | 23GBA | ||||
34 | 20BA220 | Lưu Hòa | Ý | 12/01/2002 | 20GBA |