ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (14) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E1.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
5 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
6 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
10 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
11 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
13 | 22IT079 | NGUYỄN DUY | HẢO | 07/01/2004 | 22IR | ||||
14 | 23DM024 | Lê QuốC | HiểN | 02/08/2004 | 23DM2 | ||||
15 | 23DM026 | Nguyễn Diệu | Hiền | 08/05/2005 | 23DM1 | ||||
16 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
17 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
20 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
23 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
26 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | ||||
28 | 22IT149 | PHẠM TẤN | LAM | 10/11/2004 | 22SE2 | ||||
29 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
30 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA |