ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (14) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: D2-301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B127 | NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 22AD032 | NGUYỄN VĂN | NGHĨA | 27/02/2004 | 22AD | ||||
6 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23DM097 | Đinh Thị Thanh | Phượng | 20/05/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 22NS055 | PHAN MINH | QUÂN | 30/10/2004 | 22NS | ||||
13 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
14 | 23DM103 | Nguyễn Kim | Quyến | 18/04/2005 | 23DM2 | ||||
15 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
18 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
19 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 22IT.B198 | NGÔ ĐỨC | THỌ | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 23DM123 | Trần Văn | Thông | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
26 | 23DM126 | Huỳnh Hồng | Thủy | 21/08/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 22DA081 | NGUYỄN THỊ THANH | TÌNH | 26/01/2004 | 22DA | ||||
30 | 23BA066 | Đào Quang Minh | Trí | 08/04/2005 | 23BA | ||||
31 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
32 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 22CE089 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 11/10/2004 | 22SE1B | ||||
34 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 23BA070 | Lê Thị Thảo | Uyên | 12/01/2004 | 23GBA | ||||
36 | 22IT.B248 | LÊ | VŨ | 02/03/2004 | 22SE2B | ||||
37 | 23DM154 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/02/2005 | 23DM1 | ||||
38 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
39 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 |