ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (15) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
3 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
5 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
6 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
13 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
17 | 23EL141 | Lê Nữ Tố | Trinh | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
20 | 21IT117 | NGUYỄN THÀNH | TUẤN | 05/01/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 23EL145 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13/07/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 22AD059 | PHẠM VĂN NGỌC | VINH | 21/11/2002 | 22KIT | ||||
24 | 23EL156 | Nguyễn Thị Minh | Yến | 17/01/2005 | 23EL2 |