ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (16) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
4 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
7 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
11 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
16 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
17 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
19 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
20 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
21 | 23EF051 | Lê Thị Thanh | Vy | 25/01/2005 | 23EF | ||||
22 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
23 | 23EL154 | Nguyễn Thị Như | Ý | 24/06/2004 | 23EL2 | ||||
24 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF | ||||
25 | 23EF053 | Trương Thị Như | Ý | 11/10/2005 | 23EF |