ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (18) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
2 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
3 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
5 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
7 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23DM050 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | ||||
9 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
12 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
13 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
14 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
15 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
16 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 | ||||
17 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
19 | 23DM076 | Nguyễn Thị | Nhàn | 26/10/2005 | 23DM2 | ||||
20 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
21 | 23DM081 | Nguyễn Thị | Nhớ | 27/03/2005 | 23DM2 | ||||
22 | 23DM085 | Lê Thị Quỳnh | Như | 11/03/2005 | 23DM2 | ||||
23 | 23DM086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
25 | 23DM082 | Lê Thị Thùy | Nhung | 16/09/2005 | 23DM2 | ||||
26 | 23DM083 | Trần Thị | Nhung | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
27 | 23DM089 | Lê Thị Kim | Nữ | 17/08/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
29 | 23BA044 | Phan Thị Kim | Oanh | 18/02/2005 | 23BA | ||||
30 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23BA047 | Nguyễn Trần Triệu | Phong | 27/08/2005 | 23BA | ||||
32 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
33 | 23DM098 | Lưu Thị Bích | Phượng | 23/02/2005 | 23DM1 | ||||
34 | 23DM099 | Nguyễn Hồng | Phượng | 02/06/2004 | 23DM2 | ||||
35 | 23DM095 | Phan Thị Thanh | Phương | 07/10/2005 | 23DM2 | ||||
36 | 23DM100 | Nguyễn Minh | Quang | 25/11/2005 | 23DM2 | ||||
37 | 23DM101 | Nguyễn Vũ | Quang | 09/01/2005 | 23DM1 | ||||
38 | 23DM104 | Huỳnh Lê Trúc | Quỳnh | 13/08/2005 | 23DM1 | ||||
39 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
40 | 23DM107 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
41 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
42 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
43 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
44 | 23DM111 | Nguyễn Minh | Tâm | 12/03/2005 | 23DM2 | ||||
45 | 23DM113 | Phan Hướng | Tân | 01/01/2005 | 23DM1 |