ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (19) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
2 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
3 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
4 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
7 | 23ET038 | Ngô Hạ | Phương | 24/06/2005 | 23ET | ||||
8 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
9 | 22IT.B165 | NGÔ THÀNH | QUANG | 01/10/2004 | 22SE2B | ||||
10 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
12 | 21IT307 | NGUYỄN VĂN | SINH | 20/01/2003 | 21KIT | ||||
13 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
14 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
15 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
16 | 21IT667 | TỪ ĐÀM VĂN | THIÊN | 20/08/2003 | 21KIT | ||||
17 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
20 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
21 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
22 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
23 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
24 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
25 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
26 | 23EL133 | Phạm Thị Thuỳ | Trâm | 08/10/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
28 | 23ET055 | Phạm Nguyễn Thùy | Trinh | 23/11/2005 | 23ET | ||||
29 | 23ET054 | Phan Thị Phương | Trinh | 02/06/2005 | 23ET | ||||
30 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
31 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23ET058 | Lâm Văn | Vũ | 24/09/2005 | 23ET | ||||
35 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET |