ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (20) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.304 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IM001 | Hoàng Văn | Ái | 30/07/2005 | 23IM | ||||
2 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23IM002 | Mai Tuấn | Anh | 21/07/2005 | 23IM | ||||
4 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
5 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
6 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
7 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23IM006 | Hà Văn | Duy | 04/02/2005 | 23IM | ||||
9 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
10 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
12 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
17 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 22IT144 | ĐỖ NGỌC | KHOA | 11/02/2004 | 22IR | ||||
20 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
21 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
22 | 23IM019 | Lê Huỳnh | Long | 21/02/2005 | 23IM | ||||
23 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
25 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
26 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM | ||||
27 | 23IM024 | Nguyễn Châu | My | 26/04/2005 | 23IM | ||||
28 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
30 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
31 | 23EL070 | Nguyễn Như | Ngọc | 11/10/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
33 | 23IM028 | Nguyễn Đức Khôi | Nguyên | 17/08/2005 | 23IM |