ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Xác suất thống kê (20) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
3 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
6 | 23IM034 | Nguyễn Minh | Quân | 27/07/2005 | 23IM | ||||
7 | 22IT.B168 | PHẠM KHẮC | QUÂN | 23/03/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
11 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 22IT257 | CAO ĐỨC | TÂM | 19/05/2004 | 22GIT | ||||
13 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
15 | 23IM041 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 04/09/2005 | 23IM | ||||
16 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
17 | 23IM043 | Nguyễn Trọng Đức | Thiện | 27/01/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
21 | 23IM044 | Trần Quang | Toàn | 23/05/2005 | 23IM | ||||
22 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
23 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
24 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
25 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
26 | 23IM051 | Võ Thị Mai | Trúc | 06/06/2005 | 23IM | ||||
27 | 23IM052 | Nguyễn Quang Nhật | Trung | 28/03/2005 | 23IM | ||||
28 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
30 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 23IM055 | Hoàng Ngọc Như | Ý | 27/08/2005 | 23IM | ||||
32 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM | ||||
33 | 23IM056 | Nguyễn Thị Như | Ý | 21/01/2005 | 23IM |